Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuống
|
danh từ
bộ phận của cây, trực tiếp mang lá, hoa, quả
cuống quả mướp; cuống hoa hồng
một số bộ phận trong cơ thể giống hình cái cuống
cuống tim; cuống phổi
phần gốc của vé, phiếu,... giữ lại để đối chiếu
cuống biên lai
tính từ
rối lên, do quá sợ hoặc quá mừng
mừng quá, chân tay cuống lên
trạng từ
rối rít
không việc gì phải cuống
Từ điển Việt - Pháp
cuống
|
pétiole; pédoncule; pédicule; pédicelle; queue
feuille sans pétiole
pédoncule de fleur
pédicule d'un champignon
pédicelle de rose
queue d'une cerise
Cuống não ( giải phẫu học)
pédoncule cérébral
pédicule pulmonaire
talon
talon du billet
embarrassé; affolé
il fut embarrassé devant cette question
en ne voyant pas son enfant , elle est afflolée
như cuống (sens plus fort)