Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
não
|
danh từ
nơi tập trung các thần kinh trung ương
chấn thương sọ não
tính từ
buồn đau
bỗng không mua não, chác sầu nghĩ nao (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
não
|
(giải phẫu học) cerveau ; encéphale
(ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister
s' attrister à le voir exposé au vent et à la pluie
enphacélopathie
hémorragie cérébrale
encéphalomalacie
encéphalocèle
encéphalome
encéphalomyélite