Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cà kê
|
tính từ hay động từ
lằng nhằng, không đâu vào đâu
nói cà kê suốt buổi; kể chuyện cà kê
Từ điển Việt - Pháp
cà kê
|
sans suite; du coq à l'âne; à n'en plus finir
parler du coq à l'âne, à n'en plus finir
như cà-kê (sens plus fort)