Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, dùng làm thức ăn
cà muối; anh đi anh nhớ quê nhà, nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương (ca dao)
tinh hoàn của một số động vật: gà, vịt...
động từ
cọ sát thân thể vào bề mặt của vật gì
cà lưng vào cột
gây chuyện cãi cọ
cà nhau một trận
Từ điển Việt - Pháp
|
testicule (de coq...)
frotter
buffle qui se frotte le dos contre un arbre
dégrossir par frottement; user par frottement
dégrossir un bloc de marbre par frottement
chercher querelle; chercher noise
enfant qui cherche noise à son camarade
(thực vật học) morelle
solanales
solanacées
chercher querelle; chercher noise