Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tảng
|
danh từ
khối vật rắn, có diện tích hoặc thể tích lớn
tảng đá; một tảng thịt bê
động từ
giả tảng
gọi nó mà nó tảng như không nghe
Từ điển Việt - Pháp
tảng
|
bloc
un bloc de pierre
pierre en bloc
socle (de colonne)
feindre ; faire semblant de
feindre d'avoir mal au pied