Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cà
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, dùng làm thức ăn
cà muối; anh đi anh nhớ quê nhà, nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương (ca dao)
tinh hoàn của một số động vật: gà, vịt...
động từ
cọ sát thân thể vào bề mặt của vật gì
cà lưng vào cột
gây chuyện cãi cọ
cà nhau một trận
Từ điển Việt - Pháp
cà
|
testicule (de coq...)
frotter
Trâu
cà
lưng
vào
cây
buffle qui se frotte le dos contre un arbre
dégrossir par frottement; user par frottement
Cà
một
tảng
đá
hoa
dégrossir un bloc de marbre par frottement
chercher querelle; chercher noise
Đứa
trẻ
cà
bạn
nó
enfant qui cherche noise à son camarade
(thực vật học) morelle
bộ
cà
solanales
họ
cà
solanacées
cà
giềng
cà
tỏi
chercher querelle; chercher noise
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.