Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuồng
|
danh từ
chỗ được che kín các phía để nhốt hoặc nuôi thú
chuồng gà; chuồng heo
nhà nhỏ làm nơi chứa hoặc đựng vật gì
chuồng trấu
mặt nước khoanh lại để thả ao bèo
Từ điển Việt - Pháp
chuồng
|
abri (pour animaux domestiques)
construire un abri pour des animaux domestiques
resserre
ressere de paddy
étable
colombier ; pigeonnier
volière
chenil
fenil
poulailler
porcherie
écurie
cage
terrarium
vivarium
clapier