Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhái
|
danh từ
động vật thuộc loài ếch, đầu ngón chân mở rộng, thân nhỏ, dài, thường sống trên cây
oai oái như rắn bắt nhái (tục ngữ)
động từ
bắt chước
nhái mẫu hàng
nhắc lại giọng nói người khác
Từ điển Việt - Pháp
nhái
|
(động vật học) rainette
(tiếng địa phương) (variant phonétique de nhại ) singer ; mimer ; parodier
mimer la voix de quelqu'un
hylidés