Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trấu
|
danh từ
lớp vỏ cứng đã tách rời khỏi hạt thóc
đun bếp bằng trấu
Từ điển Việt - Pháp
trấu
|
balle de paddy
en très grand nombre; très nombreux.
des moustiques en très grand nombre.