Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chốt
|
danh từ
thanh cài qua lỗ để giữ chặt nhiều vật lại với nhau
chốt bản lề; chốt cửa
trục giữa
chốt cối xay gạo; chốt trục bánh xe
cái cốt lõi; cái quan trọng nhất
cái chốt của vấn đề
vị trí quân sự để giữ vững một khu vực
chốt biên phòng
động từ
cài bằng chốt
chốt chặt cửa ra vào
đóng quân để giữ vững một khu vực quan trọng
chốt một điểm
Từ điển Việt - Pháp
chốt
|
fermer (une porte) avec un loquet
(quân sự) occuper et garder
occuper et garder une position
loquet; taquet
loquet (taquet) de porte
cheville; clavette; goujon; goupille
planter une cheville
clavette d'une pédale de bicyclette
goujon de la charnière
goupille d'un axe de roue
(quân sự) position-clef
attaquer une position-clef de l'ennemi