Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn đạp
|
danh từ
vòng nhỏ bằng sắt đặt chân vào để cưỡi ngựa
bộ phận của máy, dùng chân để khởi động
bàn đạp xe máy; bàn đạp máy khâu
điểm tựa để tiến công
bàn đạp đầu tiên trên đường đến thành công
Từ điển Việt - Pháp
bàn đạp
|
pédale
pédale de la motocyclette
étrier
mettre le pied à l'étrier
(quân sự) point d'appui; base
base d'attaque