Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chậm
|
tính từ
có tốc độ, nhiệt độ thấp dưới mức bình thường
đi chậm; ăn chậm
sau thời gian, thời điểm quy định
đi làm về chậm; tàu về chậm
không nhanh nhẹn
anh ấy làm gì cũng cẩn thận nhưng chậm
Từ điển Việt - Pháp
chậm
|
lent ; long
Nó
làm
gì
cũng
chậm
il est lent dans tout ce qu'il fait
Anh
ta
chậm
hiểu
il est lent à comprendre
Anh
chậm
quá
đi
mất
!
que vous êtes long !
lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti
Đi
chậm
marcher lentement
Làm
chậm
faire longuement un travail
Tàu
đến
chậm
le train arrive en retard
Bom
nổ
chậm
bombe à retardement
Phim
chiếu
chậm
film projeté au ralenti
chầm chậm
(redoublement ; sens atténué)
chậm lại
se ralentir
chậm
mồm
chậm
miệng
taciturne
chậm
nhất
au plus tard
thà
chậm
còn
hơn
không
mieux vaux tard que jamais
trâu
chậm
uống
nước
đục
( thành ngữ)
au dernier , les os
chứng
ăn
chậm
( y học)
bradyphagie
chứng
mạch
chậm
( y học)
bradysphygmie
chứng
nhịp
thở
chậm
bradynée
chúng
nói
chậm
( y học)
bradylalie
chứng
thở
chậm
brachypnée
chứng
tiêu hoá
chậm
( y học)
bradypepsie
chứng
tâm thần
chậm
bradypsychie
chứng
xuất tinh
chậm
( y học)
bradyspermatisme
chậm dần
( nhạc)
rallentendo
rất
chậm
( nhạc)
larghetto
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.