Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chậm
|
tính từ
có tốc độ, nhiệt độ thấp dưới mức bình thường
đi chậm; ăn chậm
sau thời gian, thời điểm quy định
đi làm về chậm; tàu về chậm
không nhanh nhẹn
anh ấy làm gì cũng cẩn thận nhưng chậm
Từ điển Việt - Pháp
chậm
|
lent ; long
il est lent dans tout ce qu'il fait
il est lent à comprendre
que vous êtes long !
lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti
marcher lentement
faire longuement un travail
le train arrive en retard
bombe à retardement
film projeté au ralenti
(redoublement ; sens atténué)
se ralentir
taciturne
au plus tard
mieux vaux tard que jamais
trâu chậm uống nước đục ( thành ngữ)
au dernier , les os
chứng ăn chậm ( y học)
bradyphagie
chứng mạch chậm ( y học)
bradysphygmie
bradynée
chúng nói chậm ( y học)
bradylalie
brachypnée
bradypepsie
bradypsychie
bradyspermatisme
chậm dần ( nhạc)
rallentendo
rất chậm ( nhạc)
larghetto