Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chải chuốt
|
động từ
tô điểm công phu, tỉ mỉ
ăn mặc chải chuốt; suốt ngày chải chuốt không chịu làm gì
tính từ
gọt giũa công phu, cầu kì
câu văn chải chuốt
Từ điển Việt - Pháp
chải chuốt
|
bichonner; pomponner
bichonner sa fillette ; pomponner sa fillette
se bichonner; se mignoter; se parer
elle ne fait que mignoter toute la journée
soigné
style soigné
bien paré
une femme bien parée