Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuốt
|
động từ
làm cho bề mặt thật tròn, nhẵn
chuốt đôi đũa
sửa chữa cho thật hay, bóng bẩy
chuốt từng câu thơ
Từ điển Việt - Pháp
chuốt
|
frotter et polir; émorfiler
frotter et polir des baguettes
émorfiler la lame d'une épée
polir
polir le style