Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cốc
|
danh từ
đồ để uống nước, rượu bằng thuỷ tinh, nhựa,...
uống ba cốc rượu
chim cao cẳng, lông đen, mỏ dài, bơi lặn giỏi để bắt cá
Cốc mò cò xơi. (Tục ngữ)
chất còn lại sau khi chưng than béo
than cốc
thung lũng có núi cao ở hai bên
Thâm sơn cùng cốc. (Tục ngữ)
động từ
gõ vào đầu bằng ngón tay gập lại
thằng bé bị cốc đau
tính từ
tiếng gõ mõ
Từ điển Việt - Pháp
cốc
|
(động vật học) cormoran; corbat
verre; coupe; gobelet; godet
un verre d'alcool
une coupe de champagne
gobelet d'argent
godet de vin
(thực vật học) pomme cythère
(kỹ thuật) coke
four à coke
toc! (bruit produit quand on frappe sur une crécelle en bois creux)
donner un coup sur la tête avec l'index (le médius) replié
donner à l'enfant un coup sur la tête avec l'index replié
tirer les marrons du feu
cokéfaction
cokerie