Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
luyện
|
động từ
chế biến cho tốt hớn dưới một nhiệt độ cao
luyện thép
nhào trộn kĩ cho nhuyễn để sử dụng
luyện đất nặn con giống
tập cho thành thạo để nâng cao kĩ năng
luyện tay nghề; luyện võ
Từ điển Việt - Pháp
luyện
|
affiner
affiner le fer
exercer; préparer; dresser
exercer les soldats
préparer les élèves à un examen
élaborer ; distiller
Luyện nhựa ( thực vật học)
élaborer la sève
Ong luyện mật ( động vật học)
abeille distille du miel
(thực vật học) élaboré
sève élaborée