Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xưởng
|
danh từ
Nơi tập trung sản xuất trên quy mô nhỏ.
Xưởng dệt; xưởng mộc.
Nơi làm việc của hoạ sĩ hay nhà điêu khắc.
Từ điển Việt - Pháp
xưởng
|
fabrique; atelier
fabrique d'allumettes
atelier de menuiserie