Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bồi
|
danh từ
người đàn ông chuyên phục vụ trong khách sạn
Bồi phòng
động từ
dán thêm nhiều lớp cho dầy hơn
bồi giấy làm bìa
bùn cát đắp rộng thêm bờ sông, lòng hồ
bờ sông được bồi thêm phù sa
làm cho kết quả nặng nề hơn
bồi thêm hai quả đấm cho nó ngã hẳn
đền bù lại cái đã mất
bồi thường tai nạn; những thiệt hại sẽ được bồi
Từ điển Việt - Pháp
bồi
|
(từ cũ, nghĩa cũ) boy, garçon
garçon de table
contrecoller; coller ensemble; maroufler
contrecoller du papier
maroufler un tableau
renforcer
renforcer la base d'une digue
déposer des alluvions; colmater
terre colmatée; terre alluvionnée
(thông tục) donner un coup par surcroît
donner par surcroît un coup de poing
(ít dùng) dédommager
dédommager en argent