Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quả đấm
|
danh từ
bàn tay nắm lại
cho một quả đấm vào vai
bộ phận lắp vào cửa để cầm vặn khi đóng, mở
thay quả đấm cửa phòng
Từ điển Việt - Pháp
quả đấm
|
poing.
coup de poing.
poignée (de porte).