Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thử
|
động từ
làm như thật, qua đó xác định chất lượng có phù hợp với yêu cầu không
diễn thử một đoạn kịch; thử chiếc áo dài
dùng những biện pháp kĩ thuật, tâm lí để xem xét đặc tính, thực chất
lửa thử vàng, gian nan thử sức (tục ngữ)
làm vào một việc nào đó để xem kết quả ra sao
cứ tìm thử xem, biết đâu lại gặp
Từ điển Việt - Pháp
thử
|
essayer ; éprouver ; mettre à l'épreuve.
essayer un veston
essayer une machine
essayer de faire
éprouver une arme.
tâter ; goûter.
il a tâté de tous les métiers.
vérifier.
vérifier un calcul ; faire la preuve d'un calcul
l'or s'éprouve par le feu, l'homme par le malheur.