Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mua
|
danh từ
cây mọc hoang, thân, lá có nhiều lông, hoa to màu hồng, quả rắn hình trứng
hoa mua nở đầy
động từ
đổi tiền lấy hàng hoá, đồ vật
gà trắng chân chì mua chi giống ấy (tục ngữ); mua cá thì phải xem mang, mua bầu xem cuống mới toan không nhầm (ca dao)
dùng tiền bạc, danh vọng để đổi cái có lợi cho mình
bán gia tài mua danh phận (tục ngữ)
bỏ nhiều công sức nhưng thu về cái không có ích
mua thù chuốc oán
Từ điển Việt - Pháp
mua
|
(thực vật học) mélastoma
acheter; acquérir
acheter des marchandises
acheter une maison
acheter des suffrages
acquérir une terre
s'attirer; se créer
s'attirer de la haine
achetable
se mettre la corde au cou
payer les violons
acheter chat en poche
acheteur; acquéreur; preneur
achat; acquisition