Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mẹ
|
danh từ
người phụ nữ sinh ra mình
mẹ ngoảnh đi con dại, mẹ ngoảnh lại con khôn (tục ngữ)
cái gốc, từ đó sinh ra những cái chính
lãi mẹ đẻ lãi con
từ gọi người đàn bà đáng kính
mẹ Việt Nam anh hùng
từ trong tiếng chửi rủa
mất mẹ một ngày chờ đợi
tính từ
con vật cái, trong quan hệ với những con vật con
con mèo mẹ
đại từ
ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba chỉ mẹ
lại đây với mẹ nào, con yêu!
Từ điển Việt - Pháp
mẹ
|
mère; maman
une bonne mère
maman est allée au marché
mère adoptive
(tục ngữ) ménager la chèvre et la chose; nager entre deux eaux
la Bonne Mère
matricide
enfant matricide
matricide
marraine de guerre
(tục ngữ) le moine répond comme l'abbé chante
accouchement heureux
matricide
maternité