Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vái
|
động từ hoặc danh từ
Hai bàn tay chắp lại giơ lên hạ xuống, tỏ lòng cung kính.
Vái Phật; vái ông bà.
Từ điển Việt - Pháp
vái
|
baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect)
(thông tục) décliner; renoncer; (dire) salut
salut! mouvement de haut en bas des mains jointes devant soi (en signe de respect)