Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vuông
|
tính từ
Có bề mặt giống hình vuông.
Chiếc khăn lụa vuông; vuông cỏ.
Từ ghép sau danh từ để tạo thành tên đơn vị đo diện tích.
Một mét vuông.
Góc bằng nửa góc bẹt.
Góc vuông.
Có một góc vuông.
Tam giác vuông.
danh từ
Đơn vị để đo vải thời trước, bằng bề ngang tấm vải.
Từ điển Việt - Pháp
vuông
|
carré
une table carrée
un carré de soie
(toán học) droit
angle droit
(toán học) rectangle
triangle rectangle
accouchement heureux