Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mưa
|
danh từ
hiện tượng hơi nước ngưng tụ thành giọt từ đám mây xuống mặt đất
trời mưa thì mặc trời mưa, tôi không có nón trời chừa tôi ra (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
mưa
|
pleuvoir
il pleut à verse
pluie
saison des pluies
pluie de balles
régime pluvial
courbe pluviométrique
climat pluvieux
pluviométrie
faire la pluie et le beau temps
pluviosité
pluviométrie