Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bụi
|
danh từ
đám cây cỏ mọc chằn chịt với nhau
bụi tre; bụi cỏ
bụi gồm những cây thân gỗ nhỏ
bụi sim
vụn nhỏ li ti của chất rắn vụn lơ lửng trong không khí hoặc bám trên bề mặt các vật
bàn đầy bụi; nhà sạch, không có bụi
nhà có đại tang
có bụi nên không đi đám cưới được
tính từ
dáng vẻ buông thả
mặc áo kiểu trông rất bụi
cơm của một cửa hàng nhỏ
về trễ không kịp nấu cơm phải ăn bụi
Từ điển Việt - Pháp
bụi
|
buisson; touffe
buisson d'épines
touffe de bambous
poussière; poussier
poussière des chemins
poussière de charbon
faire de la poussière
nuage de poussière
couche de poussière
poussières radioactives
poussier de paille
poudreux
neige poudreuse
(ít dùng) deuil
être en deuil
(tục ngữ) s'avouer coupable sans qu'on le demande
pulvériser
épousseter