Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giũ
|
động từ
lắc mạnh cho rơi những vật bám vào
giũ chăn màn
nhúng trong nước nhiều lần cho sạch
giũ quần áo ba nước mới sạch
Từ điển Việt - Pháp
giũ
|
(cũng viết ) secouer
secouer la natte pour enlever la poussière
détordre
détordre du linge
(nghĩa bóng) dégager
dégager sa responsabilité
se décider à partir
quitter la vie