Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rơm
|
danh từ
phần trên của thân cây lúa đã gặt
chổi rơm; rơm chất thành đống; trên đầu những rác cùng rơm, chồng yêu chồng bảo hoa thơm rắc đầu (ca dao)
tính từ
không có giá trị
quyền rơm vạ đá (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rơm
|
paille.
meule de paille
à force de rester à côté d'une personne on finit par se faire d'aimer d'elle
paillassse
empailler
pailler
peu de pouvoir, beaucoup de responsabilités
lampiste.