Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phóng
|
động từ
vẽ, viết, in ra theo mẫu có sẵn
phóng to bức hình bán thân; dưới kính hiển vi, mẫu tế bào được phóng lên gấp trăm lần
ném mạnh một vật
phóng lao
4. cho chạy với tốc độ lớn
phóng như bay
Từ điển Việt - Pháp
phóng
|
lancer; darder
lancer un javelot
darder une flèche
lancer des torpilles
lancer son cheval
lancer sa voiture à toute vitesse
se lancer
se lancer en avant
calquer
calquer un dessin
agrandir
agrandir une photographie