Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quét
|
động từ
đưa nhẹ chổi làm cho sạch rác, bụi
bói ra ma, quét nhà ra rác (tục ngữ); củi mục khó đun, chổi cùn khó quét (tục ngữ)
phết đều một chất lỏng lên bề mặt một vật
quét sơn chống thấm
bắn từng loạt đạn liên tiếp
quét liền mấy loạt tiểu liên
đánh đuổi, tiêu diệt sạch
quét sạch tư tưởng lạc hậu
Từ điển Việt - Pháp
quét
|
balayer
balayer les ordures
balayer les ennemis
tir qui balaie le poste ennemi
enduire; passer
enduire d'un badigeon; badigeonner
enduire de peinture; passer une couche de peinture; peindre