Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuyết
|
danh từ
tinh thể nhỏ và trắng, kết thành khối xốp nhẹ, rơi xuống như bông
trắng như tuyết;
qua mấy trùng dương vượt tuyết dày (Tố Hữu)
lớp xơ đều, mịn trên mặt một số đồ dệt
chiếc mũ dạ đã mất tuyết
lớp mịn phủ trên búp, lá non, cánh hoa của một số cây
búp chè mất tuyết
Từ điển Việt - Pháp
tuyết
|
neige
lainer (d'un tissu).
lainer (d'un tissu)
duver (sur certaines feuilles)
thé qui porte des duvets; thé duveté (sorte de bon thé)
igloo ; iglou
lainage
lainer
neiger