Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điều kiện
|
danh từ
điều cần phải có đối với một sự việc có thể xảy ra
dân chủ là điều kiện để có tự do tôn giáo
tình hình, hoàn cảnh có liên quan với nhau
hội đủ điều kiện thuận lợi
cơ sở của một sự thoả thuận
bằng lòng mua với điều kiện được trả dần
Từ điển Việt - Pháp
điều kiện
|
condition
condition nécessaire et suffisante
condition sine qua non
poser ses conditions
à condition ; sous condition
conditionné ; conditionnel
réflexe conditionné
promesse conditionnelle
inconditionné ; inconditionnel
réflexe inconditionné
soumission inconditionelle