Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ách
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
dụng cụ bằng gỗ cong mắc trên vai trâu, bò để buộc dây kéo cày, kéo xe
sự gánh chịu áp bức của kẻ thống trị
Giải thoát nông dân khỏi ách nô lệ
viên quản trong quân đội, thời Pháp thuộc
động từ
không tiếp tục tiến hành được
công việc bị ách lại
bắt phải dừng lại
ách lại hỏi giấy tờ
(bụng) bị đầy ứ có cảm giác khó chịu
Ăn no ách cả bụng.
Từ điển Việt - Pháp
ách
|
joug
Đặt
ách
lên
cổ
con
trâu
mettre le joug sur l'encolure du buffle
ách
thực dân
le joug du colonialisme
Lật
ách
thống trị
secouer le joug de la domination
ách
giữa
đàng
incident imprévu; (thân mật) anicroche imprévue
(thông tục) stopper; arrêter
ách
mọi
hoạt động
lại
stopper toute activité
(thường
ách bụng
) souffrant d'une réplétion gastrique; souffrant d'une certaine lourdeur de l'estomac
(thân mật) ayant un plâtras sur l'estomac
anh
ách
(redoublement; sens plus fort)
Tức
anh
ách
être très fâché
ách
giữa
đàng
đem
quàng
vào
cổ
s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.