Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quàng
|
động từ
đặt cánh tay lên vai hay vòng qua cổ người khác
quàng vai bạn
mang vào thân mình
ách giữa đàng mang quàng vào cổ (tục ngữ)
vướng phải
đi đâu mà vội mà vàng, mà vấp phải đá mà quàng phải dây (ca dao)
phụ từ
mau chóng cho xong
làm quàng
không kể gì đúng sai, phép lịch sự
thấy người sang bắt quàng làm họ (tục ngữ); say rượu nói quàng
Từ điển Việt - Pháp
quàng
|
mettre (sur les épaules, autour du cou)
mettre à la hâte son veston
mettre son foulard autour du cou;
l'enfant met ses bras autour du cou de sa mère
être pris; être empêtré
avoir son pied pris à une corde
à tort et à travers
parler à tort et à travers
inconsidérement
prendre inconsidérement
expéditivement; promptement
écritre promptement une lettre
prendre expéditivement un repas; expédier un repas
(redoublement, sens plus fort)