Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chì
|
danh từ
kim loại màu xám xanh, mềm, dễ nóng chảy, khó ăn mòn, dùng chế hợp kim, đúc ống dẫn nước,...
nhẹ như bấc, nặng như chì (tục ngữ)
vật nhỏ làm bằng chì, buộc vào lưới đánh cá hoặc dây câu
tính từ
có màu xanh xám như màu chì
Gà chân chì; những đám mây chì
Từ điển Việt - Pháp
chì
|
plomb
gisement de plomb
plombée
plomber
plomber le filet
plomber une canne
plomber une malle de marchandises
xem bủng
perdre capital et intérêts ; perdre le tout
nhẹ như bấc , nặng như chì ( thông tục)
tantôt doucement , tantôt durement
le qu'en dira-t-on tantôt délicat , tantôt acerbe