Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
da
|
danh từ
lớp mô bọc ngoài cơ thể người và động vật
người da đen; da vàng
da một số động vật đã thuộc để làm đồ dùng
dép da; da bò
vỏ ngoài một số quả
bưởi da xanh
cây đa
Từ điển Pháp - Việt
da
|
thán từ
( oui-da !) vâng tất nhiên là thế rồi!
Từ điển Việt - Pháp
da
|
peau
affections de la peau
(nói tắt của da thuộc ) cuir
objets en cuir
épiderme
irriter l'épiderme
(động vật học) tégument (d'un animal)
(y học) dermatose; maladie cutanée
n'avoir que la peau sur les os
mort sur le champ de bataille
guerre intestine ; guerre fraticide
dermatite