Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ép
|
động từ
dùng sức mạnh cơ học tác động lên khắp bề mặt để lấy chất lỏng, làm cho chặt lại hoặc mỏng đều ra
ép nước mía, ép thật chặt, ép chuối
dùng sức mạnh dồn đối phương về một phía
ép tên cướp vào lề đường
áp đặt bắt đối phương phải miễn cưỡng nghe theo, làm theo
nó không muốn thì đừng ép
áp thật sát vào
đứng ép sát vào tường,
đè cho bớt phồng lên
ép bông vải
tính từ
chưa đạt yêu cầu
xoài chín ép
danh từ
nắm cơm hoặc xôi ép
một ép xôi
Từ điển Việt - Pháp
ép
|
presser; pressurer ; fouler
presser une orange
pressurer les raisins
fouler la pâte
obliger; forcer; contraindre; astreindre; extorquer
rien ne vous oblige à faire cela
on l'a forcé à partir
je ne veux pas vous contraindre
astreindre les élèves à la discipline
extorquer quelqu'un à une signature
l'amour ne souffre pas de contraintes
pressurage
pressurage des fruits
cylindre presseur