Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nỡ
|
động từ
bằng lòng làm những việc đúng với cái hay, cái đẹp
ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nỡ
|
avoir le cœur de (faire quelque chose)
je n'ai pas le cœur de le faire