Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quỳnh
[quỳnh]
|
danh từ
ruby, red stone
sparkled like some jade-and-ruby grove
phyllocactus
hydrangea (cây quỳnh)