Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cú mèo
[cú mèo]
|
danh từ
scops-owl; otus scops, screech owl; little owl