Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
co thắt mạch
[co thắt mạch]
|
angiospasm; vasospasm, vasoconstriction