Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buôn thúng bán mẹt
[buôn thúng bán mẹt]
|
to be a pedlar/hawker
to do small business