Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đanh thép
[đanh thép]
|
Incisive, trenchant.
Trenchant words.
an incisive style.