Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đau ruột
[đau ruột]
|
intestinal pain; enteritis
(nghĩa bóng) xem đau lòng