Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẹp
[ẹp]
|
to deflate; to flatten
Từ điển Việt - Việt
ẹp
|
trạng từ
gí hẳn xuống
mệt quá nằm ẹp
động từ
xuống thấp
phong trào ẹp rồi