Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ắc-ti-ni
[ác-ti-ni]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Actinium) actinium (found in uranium ores, used in equilibrium with its decay products as a source of alpha rays)