Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đệ
[đệ]
|
younger brother
order; rank
The third form
to submit; to tender
To submit a petition to the Government for consideration
To tender one's resignation
Từ điển Việt - Việt
đệ
|
động từ
đưa lên cấp cao
đệ đơn xin tăng lương
bày biện, vẽ vời
người trong nhà cả mà đệ ra lắm thứ thế
đại từ
từ tự xưng với người ngang hàng, để vui đùa hoặc nói khiêm nhường
anh nói vậy chứ đệ nào dám thế