Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẻ
[đẻ]
|
xem sinh 1, 2, 4
Chuyên ngành Việt - Anh
đẻ
[đẻ]
|
Kỹ thuật
delivery
Sinh học
birth
Từ điển Việt - Việt
đẻ
|
động từ
con ra khỏi bụng mẹ
bò đẻ được hai con; mẹ đẻ con ra và nuôi khôn lớn
người hoặc động vật ra đời
ngày sinh tháng đẻ
tính từ
quan hệ dòng máu trực tiếp
con đẻ; mẹ đẻ
làm nảy nở thêm
lãi mẹ đẻ lãi con
mọc thêm nhánh bên cây mẹ
lúa đẻ nhánh
danh từ
mẹ (dùng xưng gọi)
đẻ cháu vừa đi chợ