Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầm
[đầm]
|
lagoon
rammer
(từ gốc tiếng Pháp là Dame) xem bà đầm
Shall I wear a dress or a skirt?
Dress material
(đánh bài) queen
Queen of hearts/clubs
Chuyên ngành Việt - Anh
đầm
[đầm]
|
Hoá học
tamping
Từ điển Việt - Việt
đầm
|
danh từ
(từ cũ) phụ nữ phương Tây
bà đầm
vũng nước rộng và sâu ở giữa đồng
trong đầm có nhiều sen
dụng cụ bằng sắt nặng, dùng để nện đất cho chặt, phẳng
động từ
nện đất hoặc vật liệu bằng cái đầm
đầm nền thật kỹ trước khi lát gạch
ngâm mình trong nước hay trong bùn
trâu đầm
tính từ
(từ cũ) đồ dùng dành cho phụ nữ
ví đầm; xe đạp đầm
thấm ướt nhiều
người đầm mồ hôi