Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đin
[đin]
|
(vật lý) (tiếng Pháp gọi là Dyne) dyne (a centimeter-gram-second unit of force, equal to the force required to impart an acceleration of one centimeter per second per second to a mass of one gram)
Từ điển Việt - Việt
đin
|
danh từ
đơn vị đo độ nhạy của phim ảnh; đơn vị xưa dùng để đo lực (phiên âm từ tiếng Anh dyne )